TÊN KỸ THUẬT       GIÁ TÊN KỸ THUẬT       GIÁ
Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa    34,500XÉT NHIỆM CẬN LÂM SÀNG             –
Khám sức khỏe xin việc    50,000Máu lắng (bằng máy tự động)    34,600
Khám sức khỏe xin việc (Bản sao)    10,000Tổng phân tích nước tiểu    27,400
KSK lái xe (Bao gồm xét nghiệm 4 chất ma túy và nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở)  364,000Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động    40,400
KSK lái xe (Bao gồm xét nghiệm 4 chất ma túy và nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở)-Bản sao    10,000Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy    39,100
Đặt nội khí quản  568,000Glucose    21,500
Cấp cứu ngừng tuần hoàn  479,000HbA1C  101,000
Thận nhân tạo chu kỳ  556,000Thời gian máu đông hoặc máu chảy    12,600
Khí dung    20,400Ure    21,500
Thông đái    90,100Creatinine    21,500
Chọc hút khí màng phổi  143,000Axit Uric    21,500
Cắt chỉ    32,900Amilase máu    21,500
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết  244,000Amylase niệu    37,700
Soi cổ tử cung    61,500Bilirubin toàn phần    21,500
MẮTBilirubin trực tiếp    21,500
Đo khúc xạ máy      9,900GOT    21,500
Đo thị lực khách quan    73,000GPT    21,500
Đo nhãn áp    25,900Tryglyceride    26,900
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng    52,500Cholesterol    26,900
Rửa cùng đồ    41,600HDL-Cholesterol    26,900
Thông lệ đạo một mắt    59,400LDL-Cholesterol    26,900
Thông lệ đạo hai mắt    94,400Điện giải đồ (Na, K, CL)    29,000
Chích chắp hoặc lẹo    78,400ASLO    41,700
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt    64,400HBsAg (Nhanh)    53,600
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)    82,100HBeAg test nhanh    59,700
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)  327,000Anti-HIV (nhanh)    53,600
TAI MŨI HỌNG             –  T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)    64,600
Nội soi Tai Mũi Họng  104,000TSH    59,200
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)  263,000CK-MB    37,700
Chích rạch vành tai    62,600LDH    26,900
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)  278,000Troponin T/I    75,400
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản    62,900CA 125  139,000
Lấy dị vật trong mũi không gây mê  194,000CA15-3  150,000
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê  834,000Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công    36,900
RĂNG-HÀM-MẶT             –  CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH             –  
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa    37,300Siêu âm    43,900
Nhổ răng số 8 bình thường  215,000SA Doppler mạch máu tim/mạch máu  222,000
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm  342,000Siêu âm Doppler màu tim 4D  457,000
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm    77,000Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng  181,000
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm  134,000CHIẾU, CHỤP X.QUANG             –  
THĂM DÒ CHỨC NĂNG             –  Chụp X-quang số hóa 1 phim    65,400
Điện tâm đồ    32,800Chụp X-quang số hóa 2 phim    97,200
Điện não đồ    64,300Chụp X-quang số hóa 3 phim  122,000
Đo chức năng hô hấp  126,000CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ – MRI             – 
CHỤP CẮT LỚP – CT              –Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ1,311,000
Chụp CT Scanner đến 32 dãy  522,000Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng1,311,000
Chụp cắt lớp vi tính sọ não  522,000Chụp cộng hưởng từ khớp1,311,000
Chụp cắt lớp vi tính hàm-mặt  522,000Chụp cộng hưởng từ não
2,000,000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy  522,000